Gặp Xuân

Chương 21: Em rất thích khi trời mưa có người đến đón mình

Phật Yến từ lâu đã dự liệu trước về kết cục và nơi thuộc về của mình, ông không ham muốn, không tranh giành, một lòng hướng Phật, chỉ mong sớm ngày được giải thoát.

Nhưng vì những bản kinh sách đã hư hỏng tại lầu lang và Tàng Kinh Các lộng lẫy kia mà ông không thể dứt bỏ. Cả đời ông đã nỗ lực để sửa chữa và truyền bá những quyển kinh văn này.

Thậm chí, để bảo vệ kinh sách, ông đã từng thỉnh cầu Hoàng đế Đại Ung, khẩn thiết mong ông ra tay giúp đỡ. Hoàng đế kiêng dè danh tiếng tốt của ông trong lòng dân chúng, lo rằng nếu sự việc này thành công, uy tín của Phật Yến sẽ không thể dập tắt, nên không chấp thuận. Đồng thời, để cắt đứt mối liên kết giữa Phật Yến và dân chúng, hoàng đế nghĩ đủ mọi cách, hòng khiến ông thân bại danh liệt, trở thành đối tượng bị mọi người chỉ trích.

Vì thế, ông ta không tiếc hy sinh Công chúa Cố Luân Chiêu Hòa, lấy lý do công chúa tình nguyện xuất gia để cầu phúc và giữ hiếu cho mẫu thân, đưa công chúa đến chùa Đại Từ Ân, ngày ngày ở cạnh Phật Yến.

Chẳng bao lâu sau, những tin đồn về công chúa Cố Luân Chiêu Hòa và pháp sư Phật Yến trong chùa dần dần lan rộng, rồi lọt đến tai dân chúng. Niềm tin và sự tôn kính của dân chúng đối với pháp sư cũng sụp đổ với tốc độ không thể cản phá.

Công chúa Cố Luân Chiêu Hòa không đành lòng nhìn pháp sư bị hủy hoại dưới tay quyền lực hoàng gia, cố gắng chống cự, nhưng sức cô đơn lẻ, không thể chống lại áp bức và đe dọa từ cha và anh trai, cuối cùng sớm qua đời một cách bí ẩn, mất tích không dấu vết.

Sau này, có tin đồn rằng khi hết thời gian để tang, công chúa đã được gửi đi hòa thân với vương quốc Đại Mạc. Nhưng vào ngày công chúa xuất giá, người hầu và nhũ mẫu của nàng không ai lộ vẻ vui mừng. Dù đoàn xe rước dâu rất hoành tráng, với sắc đỏ rực rỡ suốt mười dặm, nhưng xe ngựa vội vã, công chúa không để ý đến cảnh dân chúng vây quanh tiễn biệt, cho đến khi rời khỏi thành nàng vẫn không hề xuất hiện.

Thậm chí có lời đồn rằng trước khi đoàn xe rời khỏi thành, một mũi tên không rõ từ đâu bay đến, xé toạc tấm màn vui mừng. Tấm màn rách nát, mũi tên cắm sâu vào khung xe, còn bên trong xe, ngoài một bộ phượng quan hiệp bào, không có một ai.

Ban đầu, vẫn có người nghi ngờ liệu công chúa có thực sự xuất giá đến Đại Mạc hay không. Nhưng sau đó, không biết từ khi nào, dư luận xoay chuyển, nói rằng trước ngày xuất giá, công chúa đã bỏ lại giang sơn và dân chúng để trốn chạy cùng pháp sư Phật Yến, khiến vương của Đại Mạc tức giận, điều quân tấn công phía nam, chỉ trong vài ngày đã có thể chiếm được lầu lang.

Những lời đồn điên cuồng cùng với bóng dáng chiến tranh dần hội tụ, dân chúng tin chắc điều này, dù có ai đặt ra nghi vấn, cũng nhanh chóng chìm vào quên lãng. Thêm vào đó, lúc ấy Hoàng đế Đại Ung đã tìm thấy trong phòng của pháp sư Phật Yến những bức thư bí mật trao đổi với gia tộc lầu lang và mưu đồ phản nghịch với các cựu thần triều trước. Vụ việc từ đó được coi là chắc chắn.

Dân chúng phẫn nộ, không còn tin tưởng vị cao tăng của họ, đồng loạt viết thư thỉnh cầu hoàng đế xử tử pháp sư để trừ bỏ kẻ lợi dụng danh nghĩa Phật giáo mà cầu lợi như Phật Yến.

Một đời cao tăng từ đó rơi xuống, mất hết tăm tích.

"Bất kể sự thật lịch sử thế nào, Phật Yến đã bị đóng đinh vào cột ô nhục, bị xóa tên khỏi lịch sử, gần như không còn ghi chép nào về ông." Bùi Hà Yến ngừng tay lần chuỗi tràng hạt tử đàn, trong lòng lại dâng lên một cảm giác uất nghẹn.

Khi lần đầu tiên anh tìm thấy những ghi chép tay của pháp sư Phật Yến trong Tàng Kinh Các ở chùa Phạn Âm, anh cũng cảm thấy uất nghẹn như vậy, nhưng không biết mình đang tức giận điều gì.

Anh thở dài sâu, đặt chuỗi hạt lên bàn, đứng dậy đi đến trước án hương, chọn ba nén hương thanh tịnh.

Liễu Liễu đặc biệt nhạy bén, đưa cho anh một que diêm. Nhìn thấy Bùi Hà Yến quẹt diêm, ngọn lửa sáng rực chiếu lên đôi mắt của anh, cô chợt nhận ra ánh mắt của anh sâu thẳm đến thế nào, đen nhánh như đại dương trước bình minh, chất chứa nỗi buồn khổ và cô độc của một người lẻ loi giữa thế gian.

Có lẽ cô đã nhìn quá chăm chú, Bùi Hà Yến khẽ quay đầu, liếc nhìn cô: "Cô nhìn tôi làm gì?"

Giọng anh không còn vẻ bình tĩnh, mà có thêm nét trầm khàn của sự trưởng thành.

Không biết từ khi nào trời đã tối, khiến ngọn lửa trong mắt anh càng trở nên sáng rực. Đôi mắt anh yên lặng, như thể trong một khoảnh khắc, anh đã biến thành một người khác, lạnh lẽo như nước trong hồ trên núi cao.

Liễu Liễu khẽ giật mình, không nói nên lời.

Bùi Hà Yến cũng không để ý, anh cúi đầu, nhìn que diêm đốt cháy nén hương, sức nóng từ từ cuốn lấy thân diêm, cháy lên, liếʍ nhẹ vào đầu ngón tay của anh.

Anh chậm rãi buông tay, que diêm rơi xuống, được cơn gió thổi bùng, nhanh chóng nuốt chửng toàn bộ thân diêm và rơi vào án hương đầy tro. Nó hấp hối trong vài giây, rồi hoàn toàn tắt, chỉ còn lại một thân diêm cháy đen, cong queo.

Không ai quan tâm đến que diêm này, và Bùi Hà Yến cũng vậy.

Anh khẽ vẫy tay, ba nén hương đang cháy rực lập tức chỉ còn lại ba đốm lửa nhỏ, sau đó làn khói mỏng manh bốc lên, lan tỏa khắp căn phòng, chạm tới tận mái nhà.

Bùi Hà Yến cầm ba nén hương, cúi đầu lạy ba lần, lẩm bẩm vài câu rồi cắm chúng vào bát hương đầy tro.

Hương khói thuộc về chốn chùa chiền cứ thế nhẹ nhàng lan tỏa khắp phòng.

Liễu Liễu hỏi: "Tiểu sư phụ, anh đang thắp hương cho pháp sư sao?"

"Chỉ ba nén hương thôi, kính dâng các vị thần Phật." Anh nói vậy, nhưng ánh mắt chăm chú nhìn ba nén hương lại chứa đựng sự sâu thẳm và thương tiếc mà Liễu Liễu không thể hiểu được.

Nếu đã không hiểu... thì đừng vội nói gì.

Cô đứng cạnh Bùi Hà Yến, tay đặt trước bụng, cúi đầu mặc niệm. Mặc dù mới chỉ nghe nói về pháp sư Phật Yến trong hôm nay, nhưng cô cảm thấy ông thật đáng thương, nên cầu xin một chút khói hương từ tiểu sư phụ, mong pháp sư sớm đạt cực lạc.

A Di Đà Phật, thiện tai thiện tai.

Cô nghiêm túc cầu nguyện xong, lén liếc tiểu sư phụ một cái.

Tiểu sư phụ bên cạnh không biết đang nghĩ gì, vẻ mặt nghiêm nghị. Đôi mắt của anh vẫn giống như lần đầu tiên cô gặp, dường như khối băng khó khăn lắm mới được sưởi ấm trong mấy ngày qua đã bị một trận tuyết lớn phủ kín trở lại.

Liễu Liễu có chút lo lắng, cô dịch chân, bước lại gần anh thêm một chút.

Những động tác nhỏ này tất nhiên không thoát khỏi ánh mắt của anh. Bùi Hà Yến chỉ đang chìm trong suy nghĩ, chứ không phải là mù.

Bàn tay buông thõng của anh khẽ co lại, khi mà chính anh cũng không biết mình muốn làm gì, thì cô gái, dù đã búi cao tóc nhưng vẫn chỉ cao đến ngực anh, đột nhiên ngẩng đầu, nhìn anh: "Tiểu sư phụ."

Bùi Hà Yến cúi xuống nhìn cô.

Đôi mắt cô trong veo, sáng như viên ngọc, chăm chú nhìn anh: "Sắp mưa rồi, ngài không đóng cửa sổ sao?"

Anh dường như bừng tỉnh, những đống đổ nát và vực sâu ảo tưởng bỗng chốc vỡ thành vô số mảnh, hoàn toàn tan biến trong không khí ngột ngạt.

Anh quay đầu, nhìn ra ngoài cửa sổ.

Xa xa, trên sa mạc, mây đen kéo đến, báo hiệu trận mưa sắp đổ xuống.

Nhìn thấy cơn mưa lớn sắp đến, Bùi Hà Yến cầm lấy ô, chuẩn bị đưa Liễu Liễu về trước.

Thời tiết có giông bão trên sa mạc thường thay đổi nhanh chóng và khó lường. Có lúc, cơn mưa chỉ kéo dài trong chốc lát, thậm chí mặt đất chưa kịp ướt đã vội kết thúc. Nhưng cũng có lúc, chỉ trong khoảnh khắc, dòng nước lũ bất ngờ xuất hiện, làm thay đổi địa hình của những đυ.n cát.

Dù là tình huống nào, con người cũng phải tạm tránh né trước sức mạnh của thiên nhiên.

Anh cầm ô bước đi trước, khi xuống cầu thang tiện tay đóng hết các cửa sổ gỗ hai bên.

Cùng với việc từng cánh cửa sổ được đóng lại, ánh sáng trong tháp vốn đã ít ỏi lại càng thêm tối tăm. Càng xuống thấp, ánh sáng càng giảm đi. Khi đến tầng hai của tháp, tầm nhìn của Liễu Liễu đã bị thu hẹp chỉ còn nửa mét trước mắt.

Cô càng đi càng chậm lại.

Khi nhận ra Bùi Hà Yến đã biến mất khỏi tầm nhìn của mình, cô đột nhiên có cảm giác sợ hãi như thể chỉ cần bước thêm một bước là sẽ rơi vào đại dương vô tận.

Liễu Liễu dừng lại, nghiêng tai lắng nghe tiếng bước chân.

Ngoài tiếng thở ngày càng nặng nề của chính mình, cô chỉ nghe thấy tiếng gió bên ngoài tháp ngày càng dữ dội, liên tục quật vào khung cửa sổ, phát ra những âm thanh “rầm rầm” đáng sợ.

“Tiểu sư phụ?” Liễu Liễu cất tiếng gọi.

Nhưng không có ai trả lời.

Trong tháp trống trải, chỉ có tiếng gió rít từng cơn, giống như tiếng ma quỷ gào khóc, không ngừng quấy nhiễu.

Cửa tháp đã đóng kín, không còn ánh sáng, bên trong tháp chìm trong bóng tối hoàn toàn.

Liễu Liễu dò dẫm bước từng bước xuống cầu thang, dùng mũi chân xác định từng bậc gỗ chắc chắn dưới chân, cô mới dám chậm rãi bước tiếp. Cô khó khăn bước xuống thêm một tầng nữa, cuối cùng cũng nhìn thấy hình dáng mờ ảo của cánh cửa tháp.

Cô thắc mắc không biết Bùi Hà Yến đã đi đâu, vừa đi vừa gọi anh.

Không thấy ai xung quanh, cô ngước nhìn cánh cửa tháp cao lớn, tự lực mở cửa nhỏ bên cạnh tháp.

Cô kéo chốt gỗ, vừa mở một khe nhỏ, cơn gió mạnh đã chực chờ lâu lập tức luồn vào qua khe cửa. Liễu Liễu không kịp phản ứng, ngay lập tức cả người lẫn cửa bị thổi dạt vào tường.

Cô ngã xuống đất một cách lúng túng, không thể đứng dậy, trong khi cơn gió dữ dội tràn vào làm các cửa sổ kêu loảng xoảng.

Liễu Liễu ngẩng đầu lên, qua mái tóc bay phấp phới, cô nhìn thấy một tấm bạt che trên một vật gì đó ở tầng trên bị gió hất tung. Tấm bạt lớn giống như một con dơi khổng lồ đang mở rộng đôi cánh, sẵn sàng nhảy xuống từ trên cao.

Cô hoảng hốt, lo lắng rằng góc tấm bạt chưa được cố định kỹ, liền vội vàng bò dậy, cố gắng đóng cửa lại.

Nếu tấm bạt đó rơi xuống, chẳng khác gì trời sập!

Liễu Liễu dồn hết sức lực, toàn bộ trọng lượng cơ thể dựa vào cánh cửa, cuối cùng cũng khép được một nửa cửa.

Tuy nhiên, khi góc cửa càng thu hẹp, tốc độ gió lại càng mạnh lên, hai luồng sức mạnh đối kháng nhau, tạo ra sự cân bằng kỳ lạ trong khoảnh khắc. Cô không thể tiến thêm một bước, còn gió cũng không thể lùi.

Trong tình thế căng thẳng, khi cô gần như đã dùng hết sức lực, cánh cửa gỗ nặng nề đột nhiên nhẹ bẫng. Một bàn tay từ trên cao đặt lên cửa, chỉ cách đầu cô ba gang tay, nhẹ nhàng đẩy một cái, lập tức đóng được cánh cửa mà cô đã cố gắng hết sức vẫn không thể khép lại.

Cơn gió mạnh cuối cùng phát ra tiếng rít chói tai, không cam lòng nhưng cũng bị chặn đứng ngoài cửa.

Liễu Liễu ngẩn ngơ ngẩng đầu lên.

Cô nhìn thấy bàn tay của Bùi Hà Yến vừa thu lại, gần như chạm vào mũi cô, rồi rơi xuống.

Khi cô thở, hơi thở nhẹ nhàng của cô lướt qua ngón tay anh. So với nhiệt độ mát lạnh của đầu ngón tay anh, hơi thở của cô ấm áp hơn, nhẹ nhàng, dịu dàng như những cánh bồ công anh bị gió cuốn đi.

Bùi Hà Yến như bị bỏng, vội rụt tay lại, cúi đầu nhìn cô: “Sao không đợi tôi?”

Liễu Liễu bị anh hỏi bất ngờ, liền mở to mắt đầy ấm ức: “Tôi tìm anh cả buổi, anh không đáp lời.”

Nhưng lúc này, điều quan trọng hơn là không phải tranh cãi ai sai nhiều hơn. Cô ngước đầu lên, chỉ vào tấm bạt trên tầng: “Nó sắp rơi rồi, có cần xử lý không?”

Không còn gió hỗ trợ, tấm bạt rủ xuống, treo lơ lửng giữa hai tầng nhà, chưa rơi xuống.

Bùi Hà Yến nhìn theo ánh mắt cô, nhíu mắt lại. Một lúc lâu sau, anh mới rời ánh mắt, nhấc lại cây ô dựa vào tường: “Không sao đâu, tôi đưa cô về trước đã. Trận mưa này có lẽ sẽ kéo dài cả đêm.”

Liễu Liễu nghe ra ý tứ trong lời nói của anh, rằng nếu không đi nhanh sẽ không thể rời đi, liền vội vàng: “Vậy... vậy đi ngay thôi.”

Cô hoàn toàn không muốn qua đêm trong tòa tháp tối om này.

Bùi Hà Yến mở cửa ra, bên ngoài đã bắt đầu mưa.

Những giọt mưa rơi xuống, tạo thành những hố cát nhỏ trên mặt đất, chưa kịp nghe tiếng thì đã bị sa mạc nuốt chửng.

Anh giương ô lên, đứng tại chỗ chờ cô.

Liễu Liễu chạy vài bước, chui vào dưới ô.

Bùi Hà Yến đóng cửa lại, vừa bước ra khỏi mái tháp, những giọt mưa đã ập xuống, rơi trên mặt ô phát ra những tiếng bụp bụp trầm đυ.c.

Liễu Liễu ngẩng đầu nhìn.

Những giọt mưa không ngừng rơi xuống mặt ô màu cam tối, rồi men theo khung ô nhỏ giọt xuống đất.

Cô đột nhiên nảy ra một ý nghĩ, hỏi tiểu sư phụ: “Liệu mảnh đất chúng ta che ô có đang thầm chửi chúng ta không nhỉ?”

Cô khẽ dịch lại gần Bùi Hà Yến, nhưng không dám quá sát, cố gắng giữ khoảng cách một nắm đấm giữa hai người, rồi theo bước chân anh.

Bùi Hà Yến không để ý, anh nghiêng ô một chút để che chắn cho cô gái nhỏ bên cạnh: “Tại sao?”

“Vì hiếm khi có một cơn mưa, vậy mà chúng ta lại che ô.” Liễu Liễu vừa nhìn xuống đất vừa nói.

Bùi Hà Yến ngẩn người một chút, rồi mỉm cười.

Sự ngây thơ này có lẽ chỉ thuộc về Liễu Liễu, người vẫn còn chưa trưởng thành.

Hai người chưa đi xa lắm, Liễu Liễu đã thấy Liễu Chí Sinh mặc áo tơi, đội nón lá đến đón cô về.

Nón lá khá cồng kềnh, khiến ông bước đi chậm chạp, từ xa trông như một con gấu lớn đang chật vật bước đi, loạng choạng nhưng hiền lành và vụng về.

Nhưng Liễu Liễu lại rất phấn khích, cô quên mất việc phải giữ khoảng cách một nắm đấm với Bùi Hà Yến, liền nắm lấy tay áo anh, vừa chỉ vào Liễu Chí Sinh đang đến gần, vừa vui vẻ reo lên: “Cha đến đón tôi rồi!”

Bùi Hà Yến liếc nhìn tay áo bị cô nắm chặt, không hiểu tại sao cô lại vui đến vậy: “Có gì mà vui thế?”

“Tất nhiên là có rồi.” Cô ngẩng đầu, mắt sáng lấp lánh: “Em rất thích khi trời mưa có người đến đón mình.”

Những hạt mưa bị gió thổi lệch rơi trên trán cô, cô vô thức chớp mắt, dường như cảm thấy mình trông buồn cười, cô mím môi cười ngượng ngùng: “Những đứa trẻ có người nhà đón trong ngày mưa đều rất hạnh phúc.”

Chẳng hạn như bây giờ, Liễu Chí Sinh đang cầm ô, đến đón cô về nhà.

Liễu Liễu có một gia đình nhưng lại cô đơn.

Bùi Hà Yến từ nhỏ rời xa gia đình cũng là một người cô đơn.