Nghe đến hai chữ "mổ sọ", mặt người phụ nữ tái mét, bà đứng sững sờ vì kinh hãi. Đôi bàn tay run lẩy bẩy, siết chặt vào nhau đến trắng bệch, hằn rõ những dấu vết lam lũ của năm tháng.
Trần Hi Nam nhìn bà bằng ánh mắt có vẻ thông cảm, nhưng thực lòng, tâm trí anh không ghi lại bất cứ hình ảnh cụ thể nào, cũng chẳng có một gợn cảm xúc nào được khơi dậy. Mọi thứ dường như chỉ lướt qua, không để lại dấu vết.
Cuộc sống của bác sĩ phẫu thuật thần kinh vốn đã quá bận rộn và mệt nhoài, lại thường xuyên thiếu ngủ triền miên. Chính cái "nhân cách" có phần đặc biệt này đã giúp anh đứng vững: không hề e sợ áp lực, thậm chí còn khao khát đối mặt với thử thách.
Và quan trọng hơn cả, đó là khả năng loại bỏ hoàn toàn sự đồng cảm.
Trong mắt người thân, bệnh nhân là một con người xương thịt rõ ràng, có tính cách, suy nghĩ, ký ức và nhận thức riêng. Nhưng trên bàn mổ lạnh lẽo, tất cả những điều đó dường như tan biến, chỉ còn lại những cấu trúc thuần túy: động mạch, tĩnh mạch, dây thần kinh và mô não.
"Bác sĩ ơi... thật sự... không còn cách nào khác ngoài mổ sao ạ?"
Trần Hi Nam hơi lơ đãng, khẽ nở một nụ cười có phần gượng gạo: "Tôi có thể giải thích cho bác tất cả các phương án điều trị hiện có, cũng như mọi rủi ro có thể xảy ra sau phẫu thuật. Nhưng quyền quyết định cuối cùng không thuộc về tôi, mà là ở bác."
"Vậy... vậy bác sĩ cho tôi hỏi, nếu mổ thì... cơ hội sống sót là bao nhiêu phần trăm?"
Trần Hi Nam vẫn giữ giọng điệu ôn hòa thường lệ, nhưng ánh mắt lại trống rỗng lạ kỳ. Đôi đồng tử như phủ một lớp sương mờ, vô hồn, không có tiêu điểm: "Xác suất chỉ là một con số thống kê, nó không thể dùng để tiên lượng sự sống chết của một cá nhân cụ thể. Dù tôi có nói là 80%, điều đó cũng vô nghĩa. Bởi vì với mỗi người bệnh, kết quả cuối cùng chỉ có thể là 0% hoặc 100%."
Người phụ nữ sững sờ nhìn anh một lúc lâu, rồi đột nhiên quỳ sụp xuống đất. Đôi tay run rẩy chắp lại, vái lấy vái để, tiếng khóc nấc nghẹn ngào, van lơn vang vọng cả hành lang: "Tôi xin bác sĩ! Cứu lấy chồng tôi! Xin bác sĩ! Cầu xin bác sĩ!!!"
Tiếng khóc nức nở ấy cuối cùng cũng kéo Trần Hi Nam về thực tại. Anh vội khuỵu một gối xuống, đỡ lấy cánh tay run rẩy của bà: "Bác làm gì vậy? Đưa người nhà đến bệnh viện rồi thì xin hãy yên tâm. Chúng tôi nhất định sẽ cố gắng hết sức."
Trong phòng phẫu thuật, tiếng rít đều của máy thở, tiếng bíp bíp liên tục của máy theo dõi sinh tồn, tiếng rè rè chói tai của dao điện, tiếng lách cách khe khẽ khi điều chỉnh kính hiển vi... tất cả hòa quyện thành một bản giao hưởng vừa quen thuộc vừa đơn điệu của phòng mổ.
Màng cứng của bệnh nhân đã được rạch ra, lật sang một bên như một miếng da thuộc. Những tấm vải săng màu xanh bị máu thấm ướt sũng, loang lổ thành một mảng lớn màu tím sẫm. Vết mổ hở miệng như đang run rẩy trong giá lạnh, phả ra những làn hơi trắng mỏng manh.
Phía trên vùng mổ là chiếc kính hiển vi lơ lửng. Qua đó, hình ảnh bộ não đang run nhẹ, trơn bóng hiện ra. Với người thường, cảnh tượng này có lẽ sẽ gây ám ảnh kinh hoàng, nhưng trong mắt Trần Hi Nam, nó lại bình thường như màn hình máy tính. Không, thậm chí có thể xem nó như một bức tranh trừu tượng đầy mê hoặc.